WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Phosphorized là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... Webphos·pho·rol·y·sis. A reaction analogous to hydrolysis except that the elements of phosphoric acid, rather than of water, are added in the course of splitting a bond; for example, the formation of glucose 1-phosphate from glycogen.
Phosphorolysis definition of phosphorolysis by ... - Medical Dictionary
WebContaining phosphorus. * * * phos·pho·rized also Brit phos·pho·rised fäs fə .rīzd adj containing phosphorus * * * phos·pho·rized (fosґfə rīzd) containing phosphorus WebPhosphorite, when occurring in large deposits, is a mineral of much economic value for conversion into the superphosphate largely used as a fertilizing agent. 0. 0. Many of the impure substances thus utilized are not strictly phosphorite, but pass under such names as " rock-phosphate," or, when nodular, as " coprolite " (q.v.), even if not of ... dark moon the blood altar manga read
Phosphorized Define phosphorized at Dictionarys.net
Webverb (used with object), phos·pho·rized, phos·pho·riz·ing. phosphorate (def. 1). Also especially British, phos·pho·rise . Origin of phosphorize First recorded in 1790–1800; … WebPhosphorizeé um verbo. O verboé a parte da oração que se conjuga e expressa ação e estado. Veja a conjugação do verbo phosphorize em inglês. CONJUGAÇÃO EN INGLÊS DO VERBO PHOSPHORIZE PRESENT Present Iphosphorize youphosphorize he/she/itphosphorizes wephosphorize youphosphorize theyphosphorize Present … WebLooking for definition of Phosphorized? Phosphorized explanation. Define Phosphorized by Webster's Dictionary, WordNet Lexical Database, Dictionary of Computing, Legal … dark moon the blood altar manga